chủ tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ tâm+ noun
- Deliberate intention
- việc làm có chủ tâm
an action of deliberate intention, an intentional action
- việc làm có chủ tâm
+ verb
- To intend, to mean
- nó không chủ tâm làm hại
he meant no harm
- nó không chủ tâm làm hại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ tâm"
Lượt xem: 587